Thời gian hiện tại ở Sugong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sugong-ni. Đánh bẩy Sugong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sugong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sugong-ni, nhiều khách sạn ở Sugong-ni, dân số ở Sugong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sugong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:08
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sugong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Sugong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°16'2" 39.2672 |
Kinh độ | 126°22'37" 126.377 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,879 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,841 |
Sân bay gần Sugong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 38 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 231 km 143 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 235 km 146 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 279 km 173 ml |