Thời gian hiện tại ở Sŏnam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sŏnam-ni. Đánh bẩy Sŏnam-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏnam-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏnam-ni, nhiều khách sạn ở Sŏnam-ni, dân số ở Sŏnam-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏnam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:50
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏnam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Sŏnam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°22'50" 39.3806 |
Kinh độ | 126°0'29" 126.008 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,661 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,933 |
Sân bay gần Sŏnam-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 22 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 264 km 164 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 264 km 164 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 268 km 167 ml |