Thời gian hiện tại ở Yŏjŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yŏjŏng-dong. Đánh bẩy Yŏjŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏjŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏjŏng-dong, nhiều khách sạn ở Yŏjŏng-dong, dân số ở Yŏjŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏjŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:48
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏjŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Yŏjŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°22'13" 39.3703 |
Kinh độ | 126°1'16" 126.021 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,596 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,490 |
Sân bay gần Yŏjŏng-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 36 km 22 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 263 km 163 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 265 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 267 km 166 ml |