Thời gian hiện tại ở Sil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sil-li. Đánh bẩy Sil-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sil-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sil-li, nhiều khách sạn ở Sil-li, dân số ở Sil-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:27
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Sil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°49'41" 39.8281 |
Kinh độ | 126°30'54" 126.515 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,867 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 917,989 |
Sân bay gần Sil-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 219 km 136 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 261 km 162 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 266 km 165 ml |