Thời gian hiện tại ở Sinjŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sinjŏng-ni. Đánh bẩy Sinjŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinjŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinjŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinjŏng-ni, dân số ở Sinjŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinjŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:40
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinjŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Sinjŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'35" 38.9597 |
Kinh độ | 125°22'8" 125.369 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,958 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,921 |
Sân bay gần Sinjŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 37 km 23 ml | |
DDG | Langtou Airport | 152 km 94 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 193 km 120 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 200 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 282 km 175 ml |