Thời gian hiện tại ở Samgŏ-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Samgŏ-ri. Đánh bẩy Samgŏ-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samgŏ-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samgŏ-ri, nhiều khách sạn ở Samgŏ-ri, dân số ở Samgŏ-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samgŏ-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:43
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samgŏ-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Samgŏ-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°53'17" 39.8881 |
Kinh độ | 126°40'12" 126.67 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,026 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,242 |
Sân bay gần Samgŏ-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 115 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 257 km 160 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 262 km 163 ml |