Thời gian hiện tại ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – P’yŏng-ni. Đánh bẩy P’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở P’yŏng-ni, dân số ở P’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:37
:18 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về P’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°24'52" 39.4144 |
Kinh độ | 125°56'10" 125.936 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,667 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,150 |
Sân bay gần P’yŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 33 km 21 ml | |
DDG | Langtou Airport | 157 km 98 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 260 km 161 ml |