Thời gian hiện tại ở Onyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Onyang-ni. Đánh bẩy Onyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Onyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Onyang-ni, nhiều khách sạn ở Onyang-ni, dân số ở Onyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Onyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:42
:58 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Onyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Onyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°59'28" 39.9911 |
Kinh độ | 126°45'36" 126.76 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,497 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,416 |
Sân bay gần Onyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 129 km 80 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 207 km 129 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 261 km 162 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 267 km 166 ml |