Thời gian hiện tại ở Pashah Khānah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Pashah Khānah. Đánh bẩy Pashah Khānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pashah Khānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pashah Khānah, nhiều khách sạn ở Pashah Khānah, dân số ở Pashah Khānah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Pashah Khānah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:16
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pashah Khānah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Pashah Khānah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°15'58" 36.2661 |
Kinh độ | 68°1'12" 68.0199 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 26,111 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,521 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,393,499 |
Sân bay gần Pashah Khānah, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 88 km 55 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 192 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 245 km 152 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 249 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 263 km 164 ml |