Thời gian hiện tại ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān. Đánh bẩy Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, nhiều khách sạn ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, dân số ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:07
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'13" 36.2703 |
Kinh độ | 68°2'27" 68.0407 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,817 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,456 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,808 |
Sân bay gần Qaryah-ye Qazah Hājī Qurbān, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 89 km 55 ml | |
TMJ | Termez Airport | 129 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 191 km 119 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 243 km 151 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 247 km 154 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 263 km 163 ml |