Thời gian hiện tại ở Haryung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Haryung-ni. Đánh bẩy Haryung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haryung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haryung-ni, nhiều khách sạn ở Haryung-ni, dân số ở Haryung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Haryung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:33
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haryung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Haryung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°56'22" 38.9394 |
Kinh độ | 125°32'2" 125.534 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,459 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,117 |
Sân bay gần Haryung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 31 km 19 ml | |
DDG | Langtou Airport | 162 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 184 km 114 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 189 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 270 km 168 ml |