Thời gian hiện tại ở Hansŏk-tong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hansŏk-tong. Đánh bẩy Hansŏk-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hansŏk-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hansŏk-tong, nhiều khách sạn ở Hansŏk-tong, dân số ở Hansŏk-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hansŏk-tong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:54
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hansŏk-tong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hansŏk-tong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°46'53" 38.7814 |
Kinh độ | 125°27'40" 125.461 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,442 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,865 |
Sân bay gần Hansŏk-tong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 50 km 31 ml | |
DDG | Langtou Airport | 172 km 107 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 172 km 107 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 180 km 112 ml | |
WJU | Wonju Airport | 265 km 164 ml |