Thời gian hiện tại ở Chusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chusang-ni. Đánh bẩy Chusang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chusang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chusang-ni, nhiều khách sạn ở Chusang-ni, dân số ở Chusang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:04
:15 Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Chusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'9" 38.8192 |
Kinh độ | 125°19'26" 125.324 |
Tính số lượt xem | 17 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,090 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 910,926 |
Sân bay gần Chusang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 52 km 32 ml | |
DDG | Langtou Airport | 162 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 182 km 113 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 191 km 119 ml | |
WJU | Wonju Airport | 277 km 172 ml |