Thời gian hiện tại ở Chuha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chuha-ri. Đánh bẩy Chuha-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chuha-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chuha-ri, nhiều khách sạn ở Chuha-ri, dân số ở Chuha-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chuha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:18
:57 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chuha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Chuha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°49'3" 38.8175 |
Kinh độ | 125°20'2" 125.334 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,390 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,378 |
Sân bay gần Chuha-ri, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 51 km 32 ml | |
DDG | Langtou Airport | 163 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 181 km 112 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 190 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 276 km 171 ml |