Thời gian hiện tại ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Aībak, Samangān – Kārtah-ye Mīr Kōtal. Đánh bẩy Kārtah-ye Mīr Kōtal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kārtah-ye Mīr Kōtal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, nhiều khách sạn ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, dân số ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:53
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kārtah-ye Mīr Kōtal, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kārtah-ye Mīr Kōtal, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°16'3" 36.2674 |
Kinh độ | 68°0'22" 68.0062 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,817 |
Về Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,456 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,381,785 |
Sân bay gần Kārtah-ye Mīr Kōtal, Aībak, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 87 km 54 ml | |
TMJ | Termez Airport | 128 km 80 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 193 km 120 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 246 km 153 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 249 km 155 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 264 km 164 ml |