Thời gian hiện tại ở Ch’ŏngnyong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’ŏngnyong-dong. Đánh bẩy Ch’ŏngnyong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏngnyong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏngnyong-dong, nhiều khách sạn ở Ch’ŏngnyong-dong, dân số ở Ch’ŏngnyong-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏngnyong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:12
:59 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏngnyong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Ch’ŏngnyong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°11'36" 39.1933 |
Kinh độ | 126°44'38" 126.744 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,732 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 916,791 |
Sân bay gần Ch’ŏngnyong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 93 km 58 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 200 km 124 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 292 km 182 ml |