Thời gian hiện tại ở Chŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chŏng-ni. Đánh bẩy Chŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏng-ni, nhiều khách sạn ở Chŏng-ni, dân số ở Chŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:42
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Chŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'3" 38.8008 |
Kinh độ | 125°11'6" 125.185 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,705 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,562 |
Sân bay gần Chŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 61 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 157 km 98 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 187 km 116 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 198 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 286 km 178 ml |