Thời gian hiện tại ở Kŭmsŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kŭmsŏng-ni. Đánh bẩy Kŭmsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭmsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭmsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭmsŏng-ni, dân số ở Kŭmsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭmsŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:59
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭmsŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Kŭmsŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°48'16" 38.8044 |
Kinh độ | 125°10'16" 125.171 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,655 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 943,756 |
Sân bay gần Kŭmsŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 61 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 157 km 97 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 188 km 117 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 199 km 124 ml | |
WJU | Wonju Airport | 287 km 178 ml |