Thời gian hiện tại ở Tŏkchŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Tŏkchŏng-ni. Đánh bẩy Tŏkchŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkchŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkchŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tŏkchŏng-ni, dân số ở Tŏkchŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkchŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:12
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkchŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Tŏkchŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°47'37" 38.7936 |
Kinh độ | 125°10'41" 125.178 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,469 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,353 |
Sân bay gần Tŏkchŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 38 ml | |
DDG | Langtou Airport | 158 km 98 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 187 km 116 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 198 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 286 km 178 ml |