Thời gian hiện tại ở Ch’anghyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’anghyŏl-li. Đánh bẩy Ch’anghyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’anghyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’anghyŏl-li, nhiều khách sạn ở Ch’anghyŏl-li, dân số ở Ch’anghyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’anghyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:12
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’anghyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ch’anghyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°57'0" 39.95 |
Kinh độ | 126°54'54" 126.915 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,389 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,361 |
Sân bay gần Ch’anghyŏl-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 136 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 216 km 134 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 249 km 155 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 255 km 159 ml |