Thời gian hiện tại ở Yanggong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Yanggong-ni. Đánh bẩy Yanggong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yanggong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yanggong-ni, nhiều khách sạn ở Yanggong-ni, dân số ở Yanggong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yanggong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:24
:15 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yanggong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Yanggong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°50'49" 38.8469 |
Kinh độ | 125°22'34" 125.376 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 106,962 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 919,022 |
Sân bay gần Yanggong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
DDG | Langtou Airport | 162 km 101 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 182 km 113 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 190 km 118 ml | |
WJU | Wonju Airport | 275 km 171 ml |