Thời gian hiện tại ở Chŏl-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chŏl-gol. Đánh bẩy Chŏl-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏl-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏl-gol, nhiều khách sạn ở Chŏl-gol, dân số ở Chŏl-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏl-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:02
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏl-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Chŏl-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°16'0" 39.2667 |
Kinh độ | 126°53'20" 126.889 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,291 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,532 |
Sân bay gần Chŏl-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 106 km 66 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 195 km 121 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 200 km 124 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 287 km 179 ml |