Thời gian hiện tại ở Sojang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sojang-ni. Đánh bẩy Sojang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sojang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sojang-ni, nhiều khách sạn ở Sojang-ni, dân số ở Sojang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sojang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:19
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sojang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Sojang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°26'28" 39.4411 |
Kinh độ | 126°24'0" 126.4 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,609 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,433 |
Sân bay gần Sojang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 69 km 43 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 240 km 149 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 244 km 152 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 260 km 161 ml |