Thời gian hiện tại ở Chungyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chungyang-ni. Đánh bẩy Chungyang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chungyang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chungyang-ni, nhiều khách sạn ở Chungyang-ni, dân số ở Chungyang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chungyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:17
:16 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chungyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Chungyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°23'51" 39.3975 |
Kinh độ | 126°20'35" 126.343 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,845 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,619 |
Sân bay gần Chungyang-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 62 km 39 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 241 km 150 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 245 km 153 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 264 km 164 ml |