Thời gian hiện tại ở Kŏsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Kŏsal-li. Đánh bẩy Kŏsal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŏsal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŏsal-li, nhiều khách sạn ở Kŏsal-li, dân số ở Kŏsal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŏsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:51
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŏsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Kŏsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°35'50" 39.5972 |
Kinh độ | 126°41'2" 126.684 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,814 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,409 |
Sân bay gần Kŏsal-li, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 98 km 61 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 232 km 144 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 238 km 148 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 247 km 154 ml |