Thời gian hiện tại ở Ryong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ryong-dong. Đánh bẩy Ryong-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ryong-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ryong-dong, nhiều khách sạn ở Ryong-dong, dân số ở Ryong-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ryong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:13
:22 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ryong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ryong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°44'50" 39.7472 |
Kinh độ | 126°19'37" 126.327 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,647 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,085 |
Sân bay gần Ryong-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 83 km 52 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 225 km 140 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 266 km 165 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 271 km 169 ml |