Thời gian hiện tại ở Ŏin’gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŏin’gol. Đánh bẩy Ŏin’gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏin’gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏin’gol, nhiều khách sạn ở Ŏin’gol, dân số ở Ŏin’gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏin’gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:21
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏin’gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ŏin’gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°31'6" 39.5183 |
Kinh độ | 126°26'53" 126.448 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,404 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,487 |
Sân bay gần Ŏin’gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 76 km 47 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 242 km 150 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 247 km 153 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 252 km 156 ml |