Thời gian hiện tại ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Paeksŏng-ni. Đánh bẩy Paeksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paeksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paeksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Paeksŏng-ni, dân số ở Paeksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:10
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paeksŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:56 |
Về Paeksŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°57'42" 38.9617 |
Kinh độ | 125°13'12" 125.22 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,558 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,303 |
Sân bay gần Paeksŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 47 km 29 ml | |
DDG | Langtou Airport | 144 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 200 km 124 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 208 km 130 ml | |
WJU | Wonju Airport | 293 km 182 ml |