Thời gian hiện tại ở K’ŭnsegot, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – K’ŭnsegot. Đánh bẩy K’ŭnsegot mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá K’ŭnsegot mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở K’ŭnsegot, nhiều khách sạn ở K’ŭnsegot, dân số ở K’ŭnsegot, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở K’ŭnsegot, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:42
:17 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở K’ŭnsegot, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về K’ŭnsegot, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°58'4" 38.9678 |
Kinh độ | 125°13'52" 125.231 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,692 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 934,392 |
Sân bay gần K’ŭnsegot, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 46 km 28 ml | |
DDG | Langtou Airport | 144 km 89 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 200 km 124 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 208 km 129 ml | |
WJU | Wonju Airport | 293 km 182 ml |