Thời gian hiện tại ở Paekpong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Paekpong-ni. Đánh bẩy Paekpong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Paekpong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Paekpong-ni, nhiều khách sạn ở Paekpong-ni, dân số ở Paekpong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Paekpong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:05
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Paekpong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Paekpong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°17'43" 39.2953 |
Kinh độ | 126°2'42" 126.045 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,845 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,826 |
Sân bay gần Paekpong-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 34 km 21 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 257 km 159 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 261 km 162 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 273 km 170 ml |