Thời gian hiện tại ở Sŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Sŏ-gol. Đánh bẩy Sŏ-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sŏ-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sŏ-gol, nhiều khách sạn ở Sŏ-gol, dân số ở Sŏ-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:58
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°28'19" 39.4719 |
Kinh độ | 126°6'47" 126.113 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,533 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 932,734 |
Sân bay gần Sŏ-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 49 km 30 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 254 km 158 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 262 km 163 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 266 km 165 ml |