Thời gian hiện tại ở Hagung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hagung-ni. Đánh bẩy Hagung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hagung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hagung-ni, nhiều khách sạn ở Hagung-ni, dân số ở Hagung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hagung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:31
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hagung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Hagung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°11'9" 39.1858 |
Kinh độ | 126°47'13" 126.787 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,446 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,919 |
Sân bay gần Hagung-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 97 km 60 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 196 km 122 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 201 km 125 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 294 km 183 ml |