Thời gian hiện tại ở Hayŏngmyŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hayŏngmyŏng-gol. Đánh bẩy Hayŏngmyŏng-gol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayŏngmyŏng-gol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayŏngmyŏng-gol, nhiều khách sạn ở Hayŏngmyŏng-gol, dân số ở Hayŏngmyŏng-gol, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hayŏngmyŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:47
:52 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayŏngmyŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Hayŏngmyŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°9'51" 39.1642 |
Kinh độ | 125°21'54" 125.365 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,021 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,158 |
Sân bay gần Hayŏngmyŏng-gol, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 26 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 134 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 292 km 181 ml |