Thời gian hiện tại ở Ŏgyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ŏgyŏng-ni. Đánh bẩy Ŏgyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŏgyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŏgyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ŏgyŏng-ni, dân số ở Ŏgyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŏgyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:21
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŏgyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:55 |
Về Ŏgyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°0'23" 39.0064 |
Kinh độ | 125°24'14" 125.404 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,554 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,204 |
Sân bay gần Ŏgyŏng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 31 km 19 ml | |
DDG | Langtou Airport | 149 km 93 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 309 km 192 ml |