Thời gian hiện tại ở Hŏndari, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Hŏndari. Đánh bẩy Hŏndari mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hŏndari mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hŏndari, nhiều khách sạn ở Hŏndari, dân số ở Hŏndari, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hŏndari, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:19
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hŏndari, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Hŏndari, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°9'15" 39.1542 |
Kinh độ | 125°32'31" 125.542 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,962 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,965 |
Sân bay gần Hŏndari, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 12 km 7 ml | |
DDG | Langtou Airport | 146 km 91 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 291 km 181 ml |