Thời gian hiện tại ở Wŏnhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Wŏnhŭng-ni. Đánh bẩy Wŏnhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Wŏnhŭng-ni, dân số ở Wŏnhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:13
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Wŏnhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°36'20" 39.6056 |
Kinh độ | 125°37'44" 125.629 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,659 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,881 |
Sân bay gần Wŏnhŭng-ni, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 45 km 28 ml | |
DDG | Langtou Airport | 125 km 77 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 240 km 149 ml |