Thời gian hiện tại ở Ch’ŭlgae, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Ch’ŭlgae. Đánh bẩy Ch’ŭlgae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŭlgae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŭlgae, nhiều khách sạn ở Ch’ŭlgae, dân số ở Ch’ŭlgae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŭlgae, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:02
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŭlgae, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Ch’ŭlgae, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°23'60" 39.4 |
Kinh độ | 126°24'36" 126.41 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,521 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 941,803 |
Sân bay gần Ch’ŭlgae, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 68 km 42 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 236 km 147 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 241 km 150 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 264 km 164 ml |