Thời gian hiện tại ở Chagŭnji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chagŭnji. Đánh bẩy Chagŭnji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chagŭnji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chagŭnji, nhiều khách sạn ở Chagŭnji, dân số ở Chagŭnji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chagŭnji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:16
:03 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chagŭnji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:52 |
Về Chagŭnji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°28'10" 39.4694 |
Kinh độ | 126°31'19" 126.522 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 109,564 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 942,365 |
Sân bay gần Chagŭnji, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 234 km 145 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 238 km 148 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 258 km 160 ml |