Thời gian hiện tại ở Chŏn’gi-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – P’yŏngan-namdo – Chŏn’gi-dong. Đánh bẩy Chŏn’gi-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chŏn’gi-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chŏn’gi-dong, nhiều khách sạn ở Chŏn’gi-dong, dân số ở Chŏn’gi-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chŏn’gi-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:18
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chŏn’gi-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Chŏn’gi-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°9'22" 39.1561 |
Kinh độ | 126°57'50" 126.964 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 108,972 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Chŏn’gi-dong, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 112 km 70 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 182 km 113 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 187 km 116 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 301 km 187 ml |