Thời gian hiện tại ở Taesŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo – Taesŏng-ni. Đánh bẩy Taesŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taesŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taesŏng-ni, nhiều khách sạn ở Taesŏng-ni, dân số ở Taesŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taesŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:44
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taesŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Taesŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°23'49" 39.3969 |
Kinh độ | 125°31'16" 125.521 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 4,051,696 |
Tính số lượt xem | 107,848 |
Về Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Tính số lượt xem | 7,260 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,642 |
Sân bay gần Taesŏng-ni, Sukch’ŏn-gun, P’yŏngan-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 25 km 16 ml | |
DDG | Langtou Airport | 127 km 79 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 264 km 164 ml |