Thời gian hiện tại ở Pôrto Ipiranga, Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Giờ địa phương hiện tại ở Federative Republic of Brazil – Amaporã, Paraná – Pôrto Ipiranga. Đánh bẩy Pôrto Ipiranga mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pôrto Ipiranga mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pôrto Ipiranga, nhiều khách sạn ở Pôrto Ipiranga, dân số ở Pôrto Ipiranga, mã điện thoại ở Federative Republic of Brazil, mã tiền tệ ở Federative Republic of Brazil.
Thời gian chính xác ở Pôrto Ipiranga, Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Múi giờ "America/Sao Paulo"
Độ lệch UTC/GMT -03:00
06:36
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pôrto Ipiranga, Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Mặt trời mọc | 07:00 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 17:56 |
Về Pôrto Ipiranga, Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Vĩ độ | -24°46'60" -23.2167 |
Kinh độ | -53°6'0" -52.9 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 10,439,601 |
Tính số lượt xem | 318,373 |
Về Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
Dân số | 5,444 |
Tính số lượt xem | 127 |
Về Federative Republic of Brazil
Mã quốc gia ISO | BR |
Khu vực của đất nước | 8,511,965 km2 |
Dân số | 201,103,330 |
Tên miền cấp cao nhất | .BR |
Mã tiền tệ | BRL |
Mã điện thoại | 55 |
Tính số lượt xem | 2,271,244 |
Sân bay gần Pôrto Ipiranga, Amaporã, Paraná, Federative Republic of Brazil
MGF | Regional De Maringa | 100 km 62 ml | |
LDB | Londrina Airport | 180 km 112 ml | |
PPB | A. De Barros Airport | 194 km 120 ml | |
CAC | Cascavel Airport | 201 km 125 ml | |
ARU | Aracatuba Airport | 344 km 214 ml |