Thời gian hiện tại ở Tongp’o-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Tongp’o-rodongjagu. Đánh bẩy Tongp’o-rodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongp’o-rodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongp’o-rodongjagu, nhiều khách sạn ở Tongp’o-rodongjagu, dân số ở Tongp’o-rodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongp’o-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:03
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongp’o-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Tongp’o-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°42'19" 42.7053 |
Kinh độ | 129°56'20" 129.939 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,269 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 913,086 |
Sân bay gần Tongp’o-rodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 45 km 28 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 205 km 128 ml |