Thời gian hiện tại ở Sansŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Sansŏng-nodongjagu. Đánh bẩy Sansŏng-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sansŏng-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sansŏng-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Sansŏng-nodongjagu, dân số ở Sansŏng-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sansŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:49
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sansŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Sansŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°47'55" 42.7986 |
Kinh độ | 129°50'17" 129.838 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,631 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,351 |
Sân bay gần Sansŏng-nodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 34 km 21 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 194 km 121 ml |