Thời gian hiện tại ở Ḩasakah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩasakah. Đánh bẩy Ḩasakah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasakah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasakah, nhiều khách sạn ở Ḩasakah, dân số ở Ḩasakah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasakah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:50
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasakah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Ḩasakah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°58'60" 30.9833 |
Kinh độ | 47°7'0" 47.1167 |
Tính số lượt xem | 94 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,275 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,583 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,128 |
Sân bay gần Ḩasakah, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 80 km 50 ml | |
ABD | Abadan Airport | 127 km 79 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 160 km 100 ml | |
DEF | Dezful Airport | 201 km 125 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 202 km 126 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 211 km 131 ml |