Thời gian hiện tại ở Kangsŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Kangsŏl-lodongjagu. Đánh bẩy Kangsŏl-lodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kangsŏl-lodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kangsŏl-lodongjagu, nhiều khách sạn ở Kangsŏl-lodongjagu, dân số ở Kangsŏl-lodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kangsŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:48
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kangsŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Kangsŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°12'11" 42.2031 |
Kinh độ | 129°19'8" 129.319 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,350 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,117 |
Sân bay gần Kangsŏl-lodongjagu, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 77 km 48 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 260 km 162 ml |