Thời gian hiện tại ở Hamahyŏn-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Hamahyŏn-dong. Đánh bẩy Hamahyŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamahyŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamahyŏn-dong, nhiều khách sạn ở Hamahyŏn-dong, dân số ở Hamahyŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hamahyŏn-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:23
:14 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamahyŏn-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Hamahyŏn-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°38'3" 42.6342 |
Kinh độ | 130°13'1" 130.217 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,458 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,449 |
Sân bay gần Hamahyŏn-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 69 km 43 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 177 km 110 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 217 km 135 ml |