Thời gian hiện tại ở Zard Tālah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān – Zard Tālah. Đánh bẩy Zard Tālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zard Tālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zard Tālah, nhiều khách sạn ở Zard Tālah, dân số ở Zard Tālah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Zard Tālah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:53
:51 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zard Tālah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Zard Tālah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 35°40'25" 35.6736 |
Kinh độ | 67°9'42" 67.1616 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 599,331 |
Tính số lượt xem | 25,477 |
Về Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,874 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,364,875 |
Sân bay gần Zard Tālah, Darah-ye Şūf-e Bālā, Samangān, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 115 km 72 ml | |
TMJ | Termez Airport | 179 km 111 ml | |
KBL | Kabul International Airport | 224 km 139 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 286 km 178 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 349 km 217 ml |