Thời gian hiện tại ở Chigyŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Chigyŏng-dong. Đánh bẩy Chigyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chigyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chigyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Chigyŏng-dong, dân số ở Chigyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chigyŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:13
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chigyŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Chigyŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°36'24" 42.6067 |
Kinh độ | 130°10'34" 130.176 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 91,374 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 914,421 |
Sân bay gần Chigyŏng-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 68 km 42 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 181 km 113 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 220 km 137 ml |