Thời gian hiện tại ở Chich’odong-chaktaegubi, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Chich’odong-chaktaegubi. Đánh bẩy Chich’odong-chaktaegubi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chich’odong-chaktaegubi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chich’odong-chaktaegubi, nhiều khách sạn ở Chich’odong-chaktaegubi, dân số ở Chich’odong-chaktaegubi, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Chich’odong-chaktaegubi, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:08
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chich’odong-chaktaegubi, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Chich’odong-chaktaegubi, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°19'0" 42.3167 |
Kinh độ | 129°16'1" 129.267 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,746 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,633 |
Sân bay gần Chich’odong-chaktaegubi, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 65 km 40 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 248 km 154 ml |