Thời gian hiện tại ở Yŏnch’ŏ-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hambuk – Yŏnch’ŏ-dong. Đánh bẩy Yŏnch’ŏ-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnch’ŏ-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnch’ŏ-dong, nhiều khách sạn ở Yŏnch’ŏ-dong, dân số ở Yŏnch’ŏ-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnch’ŏ-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:00
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnch’ŏ-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Yŏnch’ŏ-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 42°38'60" 42.65 |
Kinh độ | 130°4'59" 130.083 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,327,362 |
Tính số lượt xem | 92,723 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,335 |
Sân bay gần Yŏnch’ŏ-dong, Hambuk, Democratic People’s Republic of Korea
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 59 km 37 ml | |
VVO | Vladivostok International Airport | 186 km 116 ml | |
MDG | Mudanjiang Airport | 213 km 133 ml |